Khu Vực |
Chặng Bay |
Giá Bán USD |
ĐÔNG NAM Á |
Sài Gòn - Kuala Lumpur/Jakarta |
9 |
Hà Nội/Sài Gòn – Bangkok/Singapo |
29 |
Hà Nội - Singapo |
19 |
Hà Nội - Kuala Lumpur/Yangon |
Sài Gòn - Yangon |
29 |
Hà Nội - Siem Riep/Phnom Penh/Luang Prabang/Wattay |
39 |
Sài Gòn – Siem Riep/Phnom Penh/Wattay |
Đà Nẵng - Siem Riep |
ĐÔNG BẮC Á |
Hà Nội – Chengdu |
39 |
Sài Gòn – Hong Kong |
59 |
Hà Nội – Hong Kong |
99 |
Hà Nội – Bạch Vân (Quảng Châu) |
69 |
Sài Gòn – Bạch Vân (Quảng Châu |
99 |
Hà Nội – Hồng Kiều (Thượng Hải) |
119 |
Sài Gòn – Taipei |
169 |
Hà Nội – Taipei/Kaoshiung |
199 |
Hà Nội/Sài Gòn – Chubu/Osaka/Fukuoka/Pusan |
299 |
Hà Nội/Sài Gòn/Đà Nẵng – Narita/Seoul |
CHÂU ÂU VÀ CHÂU ÚC |
Sài Gòn/Hà Nội – Melbourne/Sydney |
Hà Nội/Sài Gòn – Moscow |
Hà Nội/Sài Gòn - London |
350 |
Hà Nội/Sài Gòn – Frankfurt/Paris |
399 |
Hiệu lực xuất vé: |
12/08/2015 – 26/08/2015 |
Toàn bộ hành trình: |
16/08/2015 – 31/03/2016 |
Tích lũy điểm: |
Không |
Hạng đặt chỗ: |
E |
Hoàn vé /Thay đổi hành trình/thay đổi đặt chỗ: |
Không được phép |